*



Bạn đang xem: Bản đồ khoáng sản việt nam

*

*



Xem thêm: Số 888 Nghĩa Là Gì ? Số 888 Có Ý Nghĩa Gì? Số 888 Có Ý Nghĩa Gì Trong Luật Hấp Dẫn

STTLoại bản đồTỷ lệKý hiệu lưu giữ trữTác giảTên bạn dạng đồDanh phápKinh độVĩ độ
1 Bản vật dụng Địa chất và Khoáng sản1:200000Sầm NưaF-48-XXXIII104 trăng tròn - 105 0020 00 - đôi mươi 40
2 Bản vật dụng Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Tương DươngE-48-IX104 00 - 105 0018 40 - 19 20
3 Bản vật Địa chất và Khoáng sản1:200000Mường XénE-48-III104 00 - 105 0019 trăng tròn - 20 00
4 Bản đồ gia dụng Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Thanh HóaE-48-IV105 00 - 106 0019 đôi mươi - trăng tròn 00
5 Bản đồ Địa chất và Khoáng sản1:200000VinhE-48-X105 00 - 106 0018 40 - 19 20
6 Bản đồ dùng Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Hà Tĩnh - Kỳ AnhE-48-XVI, XVII105 00 - 106 3018 00 - 18 40
7 Bản trang bị Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Đồng HớiE-48-XXIII105 40 - 106 5017 đôi mươi - 18 00
8 Bản trang bị Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Lệ Thuỷ - Quảng TrịE-48-XXX106 00 - 107 3016 40 - 17 20
9 Bản đồ vật Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Hương Hoá - Huế - Đà NẵngE-48-XXXV106 30 - 108 3016 00 - 16 40
10 Bản đồ Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Ba NaD-48-VI107 10 - 108 0015 trăng tròn - 16 00
11 Bản đồ gia dụng Địa chất và Khoáng sản1:200000Hội AnD-49-I108 00 - 108 5015 đôi mươi - 16 00
12 Bản đồ dùng Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Quảng NgãiD-49-VII, VIII108 00 - 109 1014 40 - 15 20
13 Bản thứ Địa chất và Khoáng sản1:200000Bản ĐônD-48-XXX107 30 - 108 0012 40 - 13 20
14 Bản vật dụng Địa chất và Khoáng sản1:200000Đắc TôD-48-XII107 30 - 108 0014 40 - 15 20
15 Bản đồ dùng Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Kon TumD-48-XVIII107 25 - 108 0014 00 - 14 40
16 Bản đồ vật Địa chất và Khoáng sản1:200000Măng Đen - Bồng SơnD-49-XIII, XIV108 00 - 110 0014 00 - 14 40
17 Bản trang bị Địa chất và Khoáng sản1:200000PlaycuD-48-XXIV107 30 - 108 0013 20 - 14 00
18 Bản đồ Địa chất và Khoáng sản1:200000An KhêD-49-XXIX108 00 - 109 0013 20 - 14 00
19 Bản thứ Địa chất và Khoáng sản1:200000Quy NhơnD-49-XX109 00 - 109 2013 trăng tròn - 14 00
20 Bản vật dụng Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Buôn Ma ThuộtD-49-XXV108 00 - 109 0012 40 - 13 20
21 Bản đồ vật Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Tuy HoàD-49-XXVI109 00 - 109 3012 40 - 13 20
22 Bản thiết bị Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Bến KhếD-49-XXXI108 00 - 109 0012 00 - 12 40
23 Bản đồ gia dụng Địa chất và Khoáng sản1:200000BuprăngD-48-XXXVI107 00 - 108 0012 00 - 12 40
24 Bản đồ vật Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Nha TrangD-49-XXXII109 00 - 109 3012 00 - 12 40
25 Bản vật Địa chất và Khoáng sản1:200000B'LaoC-48-VI107 00 - 108 0011 20 - 12 00
26 Bản đồ dùng Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Đà Lạt - Cam RanhC-49-I, II108 00 - 109 2011 trăng tròn - 12 00
27 Bản đồ Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Gia Ray - Bà RịaC-48-XII, XVIII107 00 - 108 0010 20 - 11 20
28 Bản đồ gia dụng Địa chất và Khoáng sản1:200000Phan ThiếtC-49-VII108 00 - 109 0010 40 - 11 20
29 Bản vật dụng Địa chất và Khoáng sản1:200000Châu ĐốcC-48-X105 00 - 106 0010 40 - 11 20
30 Bản đồ Địa chất và Khoáng sản1:200000Hồ Chí MinhC-48-XI106 00 - 107 0010 40 - 11 20
31 Bản vật dụng Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Lộc NinhC-48-IV, V105 46 -107 0011 đôi mươi - 12 10
32 Bản đồ gia dụng Địa chất và Khoáng sản1:200000Phú Quốc - Hà TiênC-48-XIV, XV103 50 - 105 0010 00 - 10 40
33 Bản đồ dùng Địa chất và Khoáng sản1:200000Long XuyênC-48-XVI105 00 - 106 0010 00 - 10 40
34 Bản trang bị Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Mỹ ThoC-48-XVI106 00 - 107 0010 00 - 10 40
35 Bản vật dụng Địa chất và Khoáng sản1:200000An Biên - Sóc TrăngC-48-XXI, XXII104 46 - 106 0009 trăng tròn - 10 00
36 Bản đồ gia dụng Địa hóa học và Khoáng sản1:200000Trà Vinh - Côn ĐảoC-48-XXIII, XXIX106 00 - 107 0009 16 -10 00
37 Bản đồ dùng Địa chất và Khoáng sản1:200000Cà Mau - bạc đãi LiêuC-48-XXVII, XXVIII104 38 - 106 0008 30 - 09 20
38 Bản thiết bị Địa chất và tài nguyên Việt Nam1:200000Bắc QuangF48-XI104 00 00 - 105 00 0022 00 00 - 22 40 00
39 Bản đồ gia dụng Địa chất và khoáng sản Việt Nam1:200000Nam ĐịnhF48-XXXV106 00 00 - 107 00 0019 57 00 - đôi mươi 40 00
40 Bản vật Địa hóa học và khoáng sản Việt Nam1:200000Long TânF48-XV106 00 00 - 106 51 0022 00 00 - 23 00 00
41 Bản vật Địa chất và tài nguyên Việt Nam1:200000Móng CáiF48-XXIV107 00 00 - 108 05 0021 đôi mươi 00 - 22 00 00
42 Bản đồ Địa chất và tài nguyên Việt Nam1:200000Lạng SơnF48-XXIII106 00 00 - 107 00 0021 trăng tròn 00 - 22 00 00
43 Bản đồ dùng Địa hóa học và tài nguyên Việt Nam1:200000Mã QuanF48-IX104 00 00 - 105 00 0022 40 00 - 23 13 47
44 Bản đồ Địa chất và khoáng sản Việt Nam1:200000Hải PhòngF48-XXIX106 00 00 - 107 00 0020 40 00 - 21 trăng tròn 00
45 Bản đồ dùng Địa hóa học và khoáng sản Việt Nam1:200000Hạ LongF48-XXXV107 00 00 - 107 00 0020 40 00 - 21 trăng tròn 00
46 Bản thiết bị Địa chất và khoáng sản Việt Nam1:200000Bắc KạnF48-XVI105 00 00 - 106 00 0022 00 00 - 22 40 00
47 Bản đồ vật Địa hóa học và tài nguyên Việt Nam1:200000Tuyên QuangF48-XXII105 00 00 - 106 00 0021 trăng tròn 00 - 22 00 00
48 Bản thiết bị Địa chất và tài nguyên Việt Nam1:200000Bảo LạcF48-X105 00 00 - 106 00 0022 40 00 - 23 24 00
49 Bản đồ Địa chất1:500000Cao BằngF-48-B105 00 - 108 0022 00 - 24 00
50 Bản vật dụng Địa chất1:500000Đà LạtC-49-A108 00 - 111 0010 00 - 12 00