STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ phù hợp môn | Điểm chuẩn chỉnh | Ghi chú |
1 | 52760101 | Công tác buôn bản hội | D01; D14 | 19.5 | |
2 | 52760101 | Công tác xóm hội | C00 | 21.5 | |
3 | 52580112 | Đô thị học | A00; A01; D01; D14 | --- | |
4 | 52340103 | Quản trị dịch vụ phượt và lữ hành | D01; D14 | 22.25 | |
5 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 24.25 | |
6 | 52320303 | Lưu trữ học | D01; D14 | 17 | |
7 | 52320303 | Lưu trữ học | C00 | 18 | |
8 | 52320201 | Thông tin học | C00 | 20.75 | |
9 | 52320201 | Thông tin học | A01; D01; D14 | 19 | |
10 | 52320101 | Báo chí | D01; D14 | 22.25 | |
11 | 52320101 | Báo chí | C00 | 25 | |
12 | 52310501 | Địa lý học | D15 | 19.44 | |
13 | 52310501 | Địa lý học | C00 | 21.88 | |
14 | 52310501 | Địa lý học | A01; D01 | 19.5 | |
15 | 52310401 | Tâm lý học | C00 | 23.5 | |
16 | 52310401 | Tâm lý học | B00; D01; D14 | 21.5 | |
17 | 52310302 | Nhân học | D01; D14 | 17.75 | |
18 | 52310302 | Nhân học | C00 | 18.75 | |
19 | 52310301 | Xã hội học | A00; D01; D14 | 19.5 | |
20 | 52310301 | Xã hội học | C00 | 22.5 | |
21 | 52310206 | Quan hệ quốc tế | D01; D14 | 22.25 | |
22 | 52220340 | Văn hóa học | D01; D14 | 20 | |
23 | 52220340 | Văn hóa học | C00 | 22 | |
24 | 52220330 | Văn học | D14 | 20.81 | |
25 | 52220330 | Văn học | D01 | 20.62 | |
26 | 52220330 | Văn học | C00 | 22.25 | |
27 | 52220320 | Ngôn ngữ học | D14 | 20.7 | |
28 | 52220320 | Ngôn ngữ học | D01 | 20.58 | |
29 | 52220320 | Ngôn ngữ học | C00 | 22.25 | |
30 | 52220310 | Lịch sử | D14 | 17.75 | |
31 | 52220310 | Lịch sử | D01 | 16.5 | |
32 | 52220310 | Lịch sử | C00 | 17.5 | |
33 | 52220301 | Triết học | D01; D14 | 17 | |
34 | 52220301 | Triết học | C00 | 20 | |
35 | 52220301 | Triết học | A01 | 16.5 | |
36 | 52220217 | Hàn Quốc học | D01; D14 | 21 | |
37 | 52220216 | Nhật bản học | D06 | 20.18 | |
38 | 52220216 | Nhật bản học | D01; D14 | 22.25 | |
39 | 52220213 | Đông phương học | D01; D04; D14 | 20.75 | |
40 | 52220208 | Ngôn ngữ Italia | D05 | 17.42 | |
41 | 52220208 | Ngôn ngữ Italia | D03 | --- | |
42 | 52220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 17.18 | |
43 | 52220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01; D03; D05 | 19.61 | |
44 | 52220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 22.28 | |
45 | 52220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 18.51 | |
46 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 19.25 | |
47 | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 19 | |
48 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | D02 | 21.29 | |
49 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | D01 | 16.5 | |
50 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 22.41 | |
51 | 52140101 | Giáo dục học | B00; C01 | --- | |
52 | 52140101 | Giáo dục học | D01 | 17.5 | |
53 | 52140101 | Giáo dục học | C00 | 19.5 |

QSX-Trường đại học Khoa học tập Xã Hội với Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)
Website chính: hcmussh.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 38221909 – Số nội bộ: 112
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
coi trang tổng hòa hợp của trường QSX-Trường đh Khoa học tập Xã Hội cùng Nhân Văn (ĐHQG TP.HCM)