sắc thái từ
Thịnh hành
Ngoại cồn từ
quản ngại trị, trông nomto manage a bankquản lý một ngân hàngto manage a householdtrông nom việc làm hộ mái ấm gia đình Chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ dỗ, dạy bảoI cannot manage that horsetôi không thể nào tương khắc và chế ngự nổi con con ngữa kiaa child very difficult khủng managemột đứa trẻ cực nhọc dạy (bảo) thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay trở đc, giải quyết và xử lý đượchow could you manage that business?anh làm thay nào để rất có thể giải quyết được vấn đề ấy? đề nghị sử dụng, sử dụnghow do you manage those levers?anh dùng các cái đòn bẫy này thay nào?can you manage another bottle?anh rất có thể làm thêm một chai nữa không?
Nội hễ từ
Đạt kết quả, đạt mục đích, luân chuyển sở đc, tìm đc cáchhe knows how khủng managenó biết phương pháp xoay sở, nó biết phương pháp giải quyết thành công trong việc đạt đc điều gì đóMiss Linh has managed béo flirt with her classmate TùngCô Linh thành công xuất sắc trong việc ve vãn chúng ta cùng lớp của cô ấy ấy tên Tùng
chuyên ngành
Toán và tin
quản ngại trị, chỉ huy
Kỹ thuật chung
tinh chỉnh quản trịmanage a programquản lý một chương trình
thương mại
chỉ huy điều khiển quản lý quản trịmanage an accountquản lý một tài khoảnmanage an tài khoản (lớn…)quản trị một tài khoảnmanage jointlyđồng quản trịmanage jointly (lớn…)đồng cai quản trị
đầy đủ từ hình ảnh hưởng
từ cũng nghĩa
verbadminister , advocate , quái nhân , gọi the shots * , hotline upon , captain , care for , carry on , command , concert , conduct , counsel , designate , direct , disburse , dominate , engage in , engineer , execute , govern , guide , handle , head , hold down * , influence , instruct , maintain , manipulate , minister , officiate , operate , oversee , pilot , ply , preside , regulate , request , rule , run , run the show , steer , superintend , supervise , take care of , take over , take the helm , train , use , watch , watch over , wield , achieve , arrange , bring about , bring off , carry out , con * , contrive , cook * , cope with , khuyễn mãi giảm giá with , doctor * , effect , finagle , fix , jockey * , plant * , play games , pull strings , push around , put one over , rig * , scam * , succeed , swing , upstage , wangle * , work , bear up , cope , endure , fare , get along * , get on * , make bởi , make out * , muddle , scrape by , shift , stagger , administrate , bởi vì , fend , get along , get by , muddle through , accomplish , control , cultivate , deal , dispense with , economize , forgo , husband , lead , maneuver , negotiate , order , survive
từ trái nghĩa
verbbumble , mismanage , fail
Thể Loại: Share kỹ năng Cộng Đồng
Bài Viết: Manage to lớn Là Gì – Nghĩa Của tự Manage
Thể Loại: LÀ GÌ
Nguồn Blog là gì: https://magmareport.net Manage to Là Gì – Nghĩa Của từ bỏ Manage